请输入您要查询的越南语单词:
单词
con tem
释义
con tem
印花 <由政府出售, 规定贴在契约、凭证等上面, 作为税款的一种特制印刷品。全称印花税票。>
邮票 <邮局发卖的、用来贴在邮件上表明已付邮资的凭证。>
随便看
không hiểu gì cả
không hiểu nhau
không hiểu nhân tình thế thái
không hiểu ra sao cả
không hiểu thấu đáo
không hiểu được
không hiệu lực
không hoà hợp
không hoà mục
không hoàn chỉnh
không hoàn hảo
không hoàn lại
không hoàn mỹ
không hoàn thiện
không hoàn toàn
không hoàn toàn như vậy
không hoà thuận
không hoảng hốt
không hài lòng
không hàm hồ
không hàm súc
không hào phóng
không hé răng
không hùng hậu
không hơn không kém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:40