请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hương thơm
释义 hương thơm
 芳菲 <花草的芳香。>
 hương thơm hoa cỏ mùa xuân
 春草芳菲
 芳香 ; 馨香 <香味(多指花草)。>
 hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
 梅花的芳香沁人心脾。
 芬; 芬芳; 香泽 <香; 香气。>
 hương thơm của bông hoa
 芬芳的花朵
 芬香 <香, 香气(芬香扑鼻)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:30:01