请输入您要查询的越南语单词:
单词
hương thơm
释义
hương thơm
芳菲 <花草的芳香。>
hương thơm hoa cỏ mùa xuân
春草芳菲
芳香 ; 馨香 <香味(多指花草)。>
hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
梅花的芳香沁人心脾。
芬; 芬芳; 香泽 <香; 香气。>
hương thơm của bông hoa
芬芳的花朵
芬香 <香, 香气(芬香扑鼻)。>
随便看
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
ngoặc
ngoặc kép
ngoặc đơn
ngoặt
ngoẹo cổ
ngoẻm
ngoẻo
Ngu
Ngu Công dời núi
ngu dại
ngu dốt
ngu dốt ngoan cố
ngu dốt quê mùa
ngu dốt xằng bậy
ngu huynh
ngu hèn
ngu không ai bằng
ngu kiến
ngu lạc
ngu muội
ngu muội quê mùa
ngu ngơ
ngu ngốc
ngu ngốc đần độn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:33