请输入您要查询的越南语单词:
单词
con thừa tự
释义
con thừa tự
继嗣 <继承者。>
随便看
âm trắc
âm trị
âm trợ
âm ty
âm tín
âm tính
âm tướng
âm tần
âm tận cùng
âm tắc
âm tắc xát
âm tố
âm u
âm u lạnh lẽo
âm uốn lưỡi
âm vang
âm vận
âm vận học
âm vật
âm vị
âm vực
âm xát
âm áp
âm điện
âm điệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:40:30