请输入您要查询的越南语单词:
单词
con trai cả
释义
con trai cả
大儿 <年长的儿子。>
长男 <第一个儿子。>
随便看
phòng hoá nghiệm
phòng hoả
phòng hành chính
phòng hành khách
phòng hình phạt
phòng hạn
phòng hẹp
phòng học
phòng họp
phòng họp tẻ ngắt
phòng hộ
phòng hội nghị
phòng khiêu vũ
phòng khách
phòng khám bệnh
phòng khám và chữa bệnh
phòng không
phòng không gối chiếc
phòng kế toán
phòng làm việc
phòng lên men
phòng lũ
phòng lạnh
phòng lớn
phòng lụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:31