请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt lỗi
释义
bắt lỗi
挑眼; 挑毛病; 执怪 <挑剔毛病; 指摘缺点(多指礼节方面的)。>
tự mình không làm lại còn bắt lỗi người khác.
自己不搞还要挑别人的毛病。
随便看
từ ngày
ột ột
ớ
ới
ớm
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớ này
ớn ớn
ớt
ớt chỉ thiên
ớt hiểm
ớt sừng trâu
ớt tây
ờ
ở
ở bạc
ở chung
ở chỗ
ở cuối
ở cùng
ở cùng nhau
ở cữ
ở dưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:21:56