请输入您要查询的越南语单词:
单词
con đường tiêu thụ hàng hoá
释义
con đường tiêu thụ hàng hoá
出路 <可以销售货物的去处。>
随便看
xéo góc
xéo méo
xéo xó
xéo xắt
xéo xẹo
xéo đi
xép
xép xẹp
xé ra
xé ruột xé gan
xét
xét bậc lương
xét cho công bằng
xét duyệt
xét hỏi
xét kỹ
xét lại
xét lại mình
xét nghiệm
xét người
xét nét
xé toạc
xét rõ
xét thấy
xét thời cơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:52