请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 làm chuyện khác thường
释义 làm chuyện khác thường
 玩儿稀的 <干别人没见过的事情; 干不寻常的事或稀奇古怪的事。>
 Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
 他喜欢玩儿稀的, 以显示他的与众不同。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:24