请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm chuyện khác thường
释义
làm chuyện khác thường
玩儿稀的 <干别人没见过的事情; 干不寻常的事或稀奇古怪的事。>
Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
他喜欢玩儿稀的, 以显示他的与众不同。
随便看
suy nhược
suy nhược thần kinh
suy nhược tinh thần
suy nhược toàn thân
suy ra
suy sâu nghĩ kỹ
suy sút
suy sụp
suy thoái
suy tim
suy trước tính sau
suy trắc
suy tính
suy tính cá nhân
suy tôn
suy tôn khâm phục
suy tưởng
suy vi
suy vong
suy xét
suy xét đoán định
suy đi nghĩ lại
suy đoán
suy đoán chủ quan
suy đoán lô-gích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:24