请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 làm chuyện ngu ngốc
释义 làm chuyện ngu ngốc
 发傻; 犯傻 <说傻话或做傻事。>
 làm sao anh lại có thể làm chuyện ngu ngốc như thế, quên kinh nghiệm lần trước
 sao? 你怎么又犯傻了, 忘了上次的教训了?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:58:47