请输入您要查询的越南语单词:
单词
khe núi
释义
khe núi
山坳 <山间的平地。>
山沟; 山谷 <两山之间低凹而狭窄的地方, 中间多有溪流。>
嶰; 山涧 <山间的水沟。>
山峡 <两山夹水的地方; 两山夹着的水道。>
岬; 垭; 垭口; 山口 <两山之间可通行的狭窄地方。多用于地名, 如马头垭、荀家垭(都在湖北)。>
谿壑 <两山之间的大沟; 山谷(多用于比喻)。>
随便看
người làm vườn
người làng
người lành nghề
người lái chính
người lái đò
người lãnh đạo
người lãnh đạo trực tiếp
người lão luyện
người lêu lỏng
người lính
người lính xung kích
người lông bông
người lõi đời
người lùn
người lĩnh xướng
người lương thiện
người lười biếng vô tích sự
người lưỡng tính
người lạ
người lấy oán trả ơn
người lập dị
người lập quốc
người lắm bệnh
người lắm điều
người lọc lõi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:12:54