请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chuyển
释义 chuyển
 搬 <移动物体的位置。>
 chuyển dọn hàng hoá đi
 把货物搬走。
 传递 <一个接一个送过去。>
 倒腾 <翻腾; 移动。>
 chuyển phân ra đồng.
 把粪倒腾到地里去。 低回 <回旋起伏。>
 chuyển sang khúc nhạc du dương.
 低回婉转的乐曲。
 递; 传达; 传递; 传输 <输送(能量、信息等)。>
 递送 <送(公文、信件等); 投递。>
 chuyển bưu kiện
 递送邮件。
 调 <调动; 分派。>
 anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
 他是新调来的干部。 调离 <调往别的地方。>
 thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
 他的调转手续已经办好了。 调转 <调动转换(工作等)。>
 动 <改变(事物)原来的位置或样子。>
 chuyển đi nơi khác
 搬动。
 反 <(对立面)转换; 翻过来。>
 chuyển bại thành thắng
 反败为胜。
 划拨 <(款项或账目)从某一单位或户头转到另一单位或户头。>
 回转 <掉转。>
 寄递 <邮局递送邮件。>
 挪 <挪动; 转移。>
 迁移; 搬迁 <离开原来的所在地而另换地点。>
 nhà này mới chuyển đến.
 这一家是新搬迁来的。
 chuyển hộ khẩu.
 迁移户口。
 nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
 工厂由城内迁移到郊区。 折 <回转; 转变方向。>
 chuyển ngoặt; chuyển ý.
 转折。
 转达 <把一方的话转告给另一方。>
 cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
 这个小包裹是她托我转交给你的。
 转交; 转送 <把一方的东西交给另一方。>
 过 <从甲方转移到乙方。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:29:43