请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyền máu
释义
chuyền máu
输血 <把健康人的血液用一定的器械输送到病人体内。一般输血都是从患者的静脉内缓缓输入。对病势严重的患者, 可以从动脉进行输血急救。>
随便看
dựa thế
dựa trên
dựa vào
dựa vào lan can
dựa vào người khác mà làm nên
dựa vào nhau
dựa vào nơi hiểm yếu chống lại
dựa vào địa thế hiểm trở
dựa vào địa thế hiểm yếu
dự biết
dự báo
dự báo thời tiết
dự báo động đất
dự bị
dự bị kim
dự chi
dự chiến
dự chính
dực long
dự cuộc
dự cuộc vui
dự cáo
dự cảm
dự cảo
dự họp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:39:51