请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạch lực
释义
hạch lực
核力 <核子之间的相互作用力。在距离不超过原子核的大小时, 这种力起作用。>
随便看
chất chống phân huỷ
chất chống rỉ
chất chứa
chất cách điện
chất có chứa kiềm
chất có hại
chất có sau của vật thể
chất có trước của vật thể
chất cơ bản
chất cộng
chất dinh dưỡng
chất diệp lục
chất dính
chất dầu
chất dẫn
chất dẫn cháy
chất dẻo xốp
chất giảm tốc
chất gây nghiện
chất gây ngủ
chất gỗ
chất hoà tan
chất hoá học
chất hàn
chất hút ẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:24:38