请输入您要查询的越南语单词:
单词
hốc
释义
hốc
埯 <点种时挖的小坑。>
窦 <人体某些器官或组织的内部凹入的部分。>
hốc mũi; xoang mũi
鼻窦。
拐 <弯曲处; 角。>
角落 <两堵墙或类似墙的东西相接处的凹角。>
猪吃状。
方
噇 <毫无节制地狂吃狂喝。>
随便看
tủ két
tủ kính
tủ ly
tủ ly chén
tủ lạnh
tủm
tủm tỉm
tủn mủn
tủ quầy
tủ sách
tủ sắt
tủ thuốc
tủ áo
tủ âm tường
tủ ăn
tủ đá
tủ đông
tủ đứng
tủ đựng sách
tủ đựng thức ăn
tủ ướp lạnh
tứ
tứa
tứ bình
tứ bề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:58:40