请输入您要查询的越南语单词:
单词
Thần Hộ
释义
Thần Hộ
神户 <日本本州南部一城市, 位于大阪湾沿岸、京都西南偏南。一个港口和制造业中心。现在的神户几乎完全是在二战后重建起来的。>
随便看
mau mau
mau miệng
mau mắn
mau mồm mau miệng
Mauritania
Mauritius
mau tay
mau tay nhanh mắt
mau trí
ma vương
ma vương hại đời
Ma-xa-su-xét
Ma-xcát
ma xui quỷ khiến
Ma-xê-ru
ma xó
may
may chần
may lược
may lại
may lộn
may mà
may mà được
may mắn
may mắn gặp dịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 0:05:21