请输入您要查询的越南语单词:
单词
ra vẻ
释义
ra vẻ
架子 <自高自大、装腔作势的作风。>
làm ra vẻ.
拿架子。
老气 <老成的样子。>
拿糖 <拿乔。>
神气 <自以为优越而表现出得意或傲慢的样子。>
耍花招 <(耍花招儿)卖弄小聪明; 玩弄技巧。>
作势 <做出某种姿态。>
随便看
vận xuất
vận đen
vận đen qua, cơn may đến
vận đơn
vận đỏ
vận động
vận động bầu cử
vận động chiến
vận động học
vận động toàn năng
vận động trường
vận động tịnh tiến
vận động viên
vận động xoáy
vận động điền kinh
vập
vật
vật biểu tượng
vật bán dẫn điện
vật báu
vật báu vô giá
vật bảo đảm
vật bẩn
vật bằng giá
vật bị mất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:54:56