请输入您要查询的越南语单词:
单词
ra vẻ
释义
ra vẻ
架子 <自高自大、装腔作势的作风。>
làm ra vẻ.
拿架子。
老气 <老成的样子。>
拿糖 <拿乔。>
神气 <自以为优越而表现出得意或傲慢的样子。>
耍花招 <(耍花招儿)卖弄小聪明; 玩弄技巧。>
作势 <做出某种姿态。>
随便看
hàng trà xanh
hàng trên
hàng trên vỉa hè
hàng trăm
hàng trắng
hàng trốn thuế
hàng tái nhập
hàng tích trữ
hàng tơ lụa
hàng tươi
hàng tạp hoá
hàng tấm
hàng tầu
hàng tết
hàng tỉ
hàng tỉnh
hàng tốt
hàng tốt giá rẻ
hàng tồi
hàng tồn kho
hàng va-lê-tin
hàng vạn
hàng vạn hàng nghìn
hàng vận
hàng vỉa hè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:23:52