请输入您要查询的越南语单词:
单词
rhum
释义
rhum
糖酒; 甜酒; 罗母酒; 罗姆酒; 兰姆酒; 朗姆酒。<以甘蔗糖料为原料, 经原料处理、酒精发酵、蒸馏取酒、入像木桶陈酿后, 形成的具有特殊色、香、味的蒸馏酒。>
随便看
hạt kim cương
hạt kiều mạch
hạt kê
hạt kê tẻ
hạt kê vàng
hạt lép
hạt lê hương thuỷ
hạt lúa
hạt lúa mì
hạt lúa mì thanh khoa
hạt lúa mạch
hạt lạc
hạt mang mầm bệnh
hạt muối
hạt muối bỏ bể
hạt mã tiền
hạt mưa
hạt mồ hôi
hạt ngân hạnh
hạt ngô
hạt ngũ cốc
hạt ngọc
hạt nhân
hạt nhân nguyên tử
hạt nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:03:48