请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cảm thấy
释义 cảm thấy
 发 <感到(多指不愉快的情况)。>
 cảm thấy tê tê
 发麻。
 cảm thấy ngứa
 发痒。
 cảm thấy đắng miệng
 嘴里发苦。 发现 <发觉。>
 mấy ngày nay, tôi cảm thấy dường như anh ấy có tâm sự gì đó.
 这两天, 我发现他好像有什么心事。 感; 感到 <觉得。>
 anh ấy cảm thấy mình đã sai.
 他感到自己错了。
 từ lời nói của anh ấy tôi cảm thấy sự việc không ổn.
 从他的话里我感到事情有点不妙。
 cảm thấy vui mừng.
 感到高兴。
 điều đó làm cho người ta cảm thấy đột ngột.
 这令人感到突然。
 sau một trận mưa thu cảm thấy hơi lạnh.
 一场秋雨过后就感觉有点冷了。
 觉 <(人或动物的器官)对刺激的感受和辨别。>
 tuyết rơi là cảm thấy lạnh rồi.
 下了雪, 觉出冷来了。 觉得; 感觉 <产生某种感觉。>
 say mê vui chơi, không một chút gì cảm thấy mỏi mệt.
 游兴很浓, 一点也不觉得疲倦。
 意识 <觉察(常与'到'字连用)。>
 自觉 <自己感觉到。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:39