请输入您要查询的越南语单词:
单词
riêng phần mình
释义
riêng phần mình
各自 <各人自己; 各个方面自己的一方。>
trong công việc nẩy sinh vấn đề, không nên chỉ trách đối phương, riêng phần mình cũng nên tự phê bình.
工作中出了问题, 不能只责怪对方, 各自要多做自我批评。
随便看
lặt
lặt lẹo
lặt rau
lặt vặt
lẹ
lẹ làng
lẹm
lẹm cằm
lẹ mắt
lẹo
lẹo mắt
lẹo tẹo
lẹp
lẹp kẹp
lẹp xẹp
lẹ tay
lẹt xẹt
lẹt đẹt
lẻ
lẻ bầy
lẻ loi
lẻ loi hiu quạnh
lẻ loi một mình
lẻn
lẻng kẻng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:34