请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 riêng phần mình
释义 riêng phần mình
 各自 <各人自己; 各个方面自己的一方。>
 trong công việc nẩy sinh vấn đề, không nên chỉ trách đối phương, riêng phần mình cũng nên tự phê bình.
 工作中出了问题, 不能只责怪对方, 各自要多做自我批评。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:34