请输入您要查询的越南语单词:
单词
lặt rau
释义
lặt rau
择菜 <把蔬菜中不宜吃的部分剔除, 留下可以吃的部分。>
随便看
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
số mười
số một
số mục
sống
sống bản năng
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
sống cho qua ngày
sống chung
sống chết mặc bây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:42:03