请输入您要查询的越南语单词:
单词
lẹt xẹt
释义
lẹt xẹt
唼; 喋; 唼喋 <形容成群的鱼、水鸟等吃东西的声音。>
踢踏。<形容脚步声。>
随便看
lửa lân tinh
lửa lò cháy sẵn
lửa lòng
lửa lựu
lửa ngọn
lửa nhỏ
lửa riu riu
lửa rừng
lửa thử vàng, gian nan thử sức
lửa to
lửa trại
lửa trời
lửa tàn
lửa xém lông mày
lửa đèn
lửa đạn
lửa đốt
lửa đồng
lử cò bợ
lử khử lừ khừ
lửng
lửng dạ
lửng lơ
lửng lơ bay
lửng lơ con cá vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:03:44