请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kinh thị giác
释义
thần kinh thị giác
视神经 <第二对脑神经, 由间脑的底部发出, 末端分布成眼球的视网膜。能把视觉的刺激传递给大脑皮层的视觉中枢。>
随便看
đất trống
đất trồng
đất trồng ba vụ
đất trồng màu
đất trồng rau
đất trồng trọt
đất trời cách biệt
đất tơi xốp
đất tổ
đất uỷ trị
đất vôi
đất vụ thu
đất vụ xuân
đất xác
đất xây cất
đất xây dựng
đất xây nhà
đất xốp
đất đai
đất đai bằng phẳng
đất đai bị mất
đất đai cằn cỗi
đất đai màu mỡ
đất đai sở hữu
đất đai tổ tiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:07:07