请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà trường
释义
nhà trường
学校 <专门进行教育的机构。>
学校当局。
随便看
xa lạ
xa lắc
xa lắc xa lơ
xam
Xa-moa thuộc Hoa Kỳ
xam xám
xam xưa
xa mặt cách lòng
xa mờ
xan
Xa-na
xang
xa nguyện
xa ngút ngàn
xanh
xa nhau
xanh biêng biếc
xanh biếc
xanh biển
xanh bóng
xanh bủng
xanh chàm
xanh cánh trả
xanh da trời
xanh dương lợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:59:04