请输入您要查询的越南语单词:
单词
buổi
释义
buổi
半晌; 半天。
buổi sáng
前半晌。
buổi chiều
后半晌。
buổi sáng
前半天。
台; 席; 一次; 一趟<量词。>
một buổi nói chuyện.
一席话。 期间。
随便看
ướt đầm dề
ướt đẫm
ướt đẫm mồ hôi
ướt ướt
ườn
ưỡn
ưỡn người
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ạ
ạch
ạch đụi
ạo ực
ạp ạp
ả
ả Hằng
ải
ải quan
ải sát
ảm đạm
ảnh
ảnh chân dung
ảnh chụp
tần giao
tầng khí quyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:50