请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà trẻ
释义
nhà trẻ
托儿所 <照管婴儿或教养幼儿的处所。>
幼儿园 <实施幼儿教育的机构。>
幼稚园 <幼儿园的旧称。>
随便看
vung tay quá trán
vung tay vung chân
vung tay áo
vung tiền như rác
vung vãi
vung vẩy
vun gốc
vun gốc cây con
vun luống
vun thêm
vun trồng
vun vút
vun xới
vun đất
vun đắp
vun đống
vu oan
vu oan giá hoạ
vu quy
vu siểm
vu sát
vu thác
vu tội
vu vơ
vu vạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:19