请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 người ta
释义 người ta
 你 <泛指任何人(有时实际上指我)。>
 tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục.
 他的才学叫你不得不佩服。 人家; 别人 <指自己或某人以外的人。>
 người ta không sợ, chỉ có anh sợ.
 人家都不怕, 就你怕。
 người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ?
 人家是人, 我也是人, 我就学不会?
 anh đem đồ đạc này mau đýa cho người ta mang về đi.
 你把东西快给人家送回去吧。
 人家 <指某个人或某些人, 意思跟'他'相近。>
 人们 <泛称许多人。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:13:04