释义 |
người ta | | | | | | 你 <泛指任何人(有时实际上指我)。> | | | tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục. | | 他的才学叫你不得不佩服。 人家; 别人 <指自己或某人以外的人。> | | | người ta không sợ, chỉ có anh sợ. | | 人家都不怕, 就你怕。 | | | người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ? | | 人家是人, 我也是人, 我就学不会? | | | anh đem đồ đạc này mau đýa cho người ta mang về đi. | | 你把东西快给人家送回去吧。 | | | 人家 <指某个人或某些人, 意思跟'他'相近。> | | | 人们 <泛称许多人。> |
|