请输入您要查询的越南语单词:
单词
tranh in bằng đồng
释义
tranh in bằng đồng
铜版画 <版画的一种, 在以铜为主的金属版上刻画或腐蚀成图形, 再印在纸上。>
随便看
bản diễn giải
bản dương cực
bản dập
bản dịch
bản dự thảo
bản dự thảo pháp luật
bản dự thảo đầu tiên
bản fax
bảng
bảng Anh
bảng biểu
bảng báo cáo
bảng báo cáo kế toán
bảng bảy màu
bảng cam kết
bảng chi tiết
bảng chu kỳ
bảng chú giải thuật ngữ
bảng chỉ dẫn
bảng chữ cái La Tinh
bảng chữ mẫu
bảng cáo thị
bảng cân bằng tiền vốn
bảng cửu chương
bảng danh dự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:41:54