请输入您要查询的越南语单词:
单词
người thừa
释义
người thừa
多嫌 <认为多余而嫌弃(多指人)。>
anh đừng có suy nghĩ lung tung, làm sao có thể xem anh là người thừa
được? 你别胡思乱想, 哪会多嫌你一个?
冗员 <旧时指机关中超过工作需要的人员。>
随便看
kết hoa
kết hôn
kết hôn chính thức
kết hôn lần đầu
kết hôn muộn
kết hôn sớm
kết hạch
kết hạt
kế thất
kết hối
kết hội
kết hội kết nhóm
kết hợp
kết hợp cương nhu
kết hợp lại
kế thừa
kế thừa cái trước, mở mang cái mới
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới
kế thừa phong tước
kế tiếp
kế tiếp nhau
kết khối
kết liên
kết liễu
kết luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:36:00