请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 người thừa
释义 người thừa
 多嫌 <认为多余而嫌弃(多指人)。>
 anh đừng có suy nghĩ lung tung, làm sao có thể xem anh là người thừa
 được? 你别胡思乱想, 哪会多嫌你一个?
 冗员 <旧时指机关中超过工作需要的人员。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:36:00