请输入您要查询的越南语单词:
单词
người thừa
释义
người thừa
多嫌 <认为多余而嫌弃(多指人)。>
anh đừng có suy nghĩ lung tung, làm sao có thể xem anh là người thừa
được? 你别胡思乱想, 哪会多嫌你一个?
冗员 <旧时指机关中超过工作需要的人员。>
随便看
khế hữu
khế khoán
khế nghị
khế phụ
khế thư
khế tử
khế văn
khế đất
khế ước
khế ước lưu
khế ước mua bán nhà
khế ước thuê mướn
khế ước đoạn mại
khế ước đỏ
khề khà
khều
khểnh
khệnh khạng
khệ nệ
khỉ
khỉ khô
khỉ khọt
khỉ lông dày
khỉ lông vàng
khỉ Ma-các
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:25:45