请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên cầu
释义
thiên cầu
浑象; 浑天仪 <中国古代的一种天文仪器, 相当于现代的天球仪。>
天球 <为研究天体位置和运动, 天文学上假想天体分布在以观测者为球心, 以适当长度为半径的球面上, 这个球面叫做天球。以地心为球心的叫做地心天球, 以太阳中心为球心的叫做日心天球。>
随便看
vận tải biển
vận tải cơ
vận tải dân dụng
vận tải mùa đông
vận tải thuỷ
vận tải tư nhân
vận tải đường biển
vận tải đường bộ
đánh vòng sau lưng
đánh võ
đánh vần
đánh vẩy
đánh vận động
đánh vật
đánh vỡ
đánh xe
đánh xuyên hông
đánh xáp lá cà
đánh yểm trợ
đá nhám
đánh áp
đánh úp
đánh úp bất ngờ
đánh đai
đánh đeo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 12:35:33