请输入您要查询的越南语单词:
单词
người thực hiện
释义
người thực hiện
施事 <语法上指动作的主体, 也就是发出动作或发生变化的人或事物, 如'爷爷笑了'里的'爷爷', '水结成冰'里的'水'。表示施事的名词不一定做句子的主语, 如'鱼叫猫吃了'里的施事是'猫', 但主语是'鱼'。>
随便看
tương hỗ
tương hợp
tương kiến
tương kính như tân
tương kế
tương kết
tương kế tựu kế
tương kịch
tương lai
tương lai còn dài
tương lai đất nước
tương liên
tương mè
tương ngọt
tương ngộ
tương phù
tương phùng
tương phản
tương phản để làm nổi bật
tương phối
tương quan
tương sinh tương khắc
tương thân
tương thông
tương tri
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:33:39