请输入您要查询的越南语单词:
单词
miễn dịch thụ động
释义
miễn dịch thụ động
被动免疫 <把已经获得免疫性的动物的血清注射到未经免疫的机体内所产生的短时期的免疫。机体中的抗体不是自己产生而是从外界获得的。>
随便看
miệng hút
miệng khôn trôn dại
miệng lưỡi
miệng lưỡi nhà quan
miệng lưỡi sắc sảo
miệng lưỡi vụng về
miệng mồm lanh lợi
miệng nam mô, bụng bồ dao găm
miệng ngay lòng gian
miệng nhiều người xói chảy vàng
miệng nhà quan
miệng nói
miệng nói một đường tâm nghĩ một nẻo
miệng nói một đằng, dạ nghĩ một nẻo
miệng núi
miệng núi lửa
miệng phun dầu
miệng súng
miệng thoát hơi
miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
miệng thối
miệng tiếng
miệng vàng lời ngọc
miệng vết thương
miệng ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:03