请输入您要查询的越南语单词:
单词
miễn cưỡng
释义
miễn cưỡng
敷衍 <勉强维持。>
糊弄 <将就。>
勉 <力量不够而尽力做。>
miễn cưỡng.
勉强。
勉强; 巴巴结结; 强; 硬 <能力不够, 还尽力做。>
miễn cưỡng nhận lời.
勉强回答下来了。
难免 <不容易避免。>
强颜 <勉强做出(笑容)。>
生拉硬拽 <比喻牵强附会。也说生拉硬扯。>
凿空 <(也有读zuòkōng的)穿凿。>
miễn cưỡng giải thích
凿空之论。
随便看
khôn hồn
khôn khéo
khôn khéo trong giao thiệp
khôn khéo trăm bề
khôn kể
khôn lanh
khôn làm cột cái, dại làm cột con
khôn lường
khôn lắm dại nhiều
khôn lỏi sao bằng giỏi đàn
khôn lớn
khôn ngoan
khôn ngoan lanh lợi
khôn ngoan tài cán
khôn quỷ
khôn thiêng
khôn tường
khôn tạo
khôn tả
khôn vặt
khôn xiết
khô nóng
khôn đâu đến trẻ, khoẻ đâu đến già
khôn độc không bằng ngốc đàn
khô nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:46:08