请输入您要查询的越南语单词:
单词
người truyền bá
释义
người truyền bá
传媒 <传播媒介(指广播、电视、报刊等)。>
随便看
phản xạ toàn phần
phản xạ tự nhiên
phản án
phản ánh
phản ánh luận
phản đế
phản đối
phản đồ
phản động
phản động lực
phản ảnh
phản ứng
phản ứng biến đổi
phản ứng bản năng
phản ứng dây chuyền
phản ứng dị ứng
phản ứng hoá học
phản ứng hạt nhân
phản ứng nguyên tử
phản ứng nhanh
phản ứng nhiệt hạch
phản ứng thuận nghịch
phản ứng thuốc
phản ứng với thuốc
phả vào mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:09:40