请输入您要查询的越南语单词:
单词
vứt bút tòng quân
释义
vứt bút tòng quân
投笔从戎 <后汉班超家境穷困, 在官府做抄写工作, 曾经掷笔长叹说, 大丈夫应当在边疆为国立功, 哪能老在笔砚之间讨生活呢!(见于《后汉书·班超传》后人把文人从军叫做投笔从戎)。>
随便看
chỗ đóng cọc
chỗ đóng quân
chỗ được việc nhất
chỗ đất trũng
chỗ đậu
chỗ để xoay xở
chỗ đứng
chỗ đứng tránh
chỗ ấy
chỗ ẩn nấp
chỗ ở
chỗ ở cũ
chỗ ở xoàng
chỗ ở ấm
chộn rộn
chộp
chộp thời cơ làm ăn
chột
chột bụng
chột dạ
chớ
chớ chi
chớ chẩn
chớ hề
chớ kệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:48:10