请输入您要查询的越南语单词:
单词
vứt
释义
vứt
摈 <抛弃; 排除。>
vứt không dùng
摈而不用 丢; 掼; 投掷; 擿; 掷 <扔; 撂。>
không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
不要随地丢果皮。 撇 <平着扔出去。>
方
撺 <抛掷。>
随便看
bập bênh
bập bõm
bập bùng
bập bạp
bập bẹ
bập bềnh
bập bồng
bập bỗng
bật
bật bông
bật cười
bật hơi
bật lên
bật lò-so
bật lửa
bật mí
bật ngón tay
bật ra
bật đèn
bật đèn xanh
bậu
bậu cửa
bậy
bậy bạ
bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:05:02