请输入您要查询的越南语单词:
单词
người trước hy sinh, người sau tiếp bước
释义
người trước hy sinh, người sau tiếp bước
前仆后继 <前面的人倒下来, 后面的人继续跟上去, 形容英勇奋斗, 不怕牺牲。>
前赴后继 <前面的人上去, 后面的人就跟上去, 形容踊跃前进, 连续不断。>
随便看
nguồn gốc
nguồn gốc của phong tục
nguồn gốc phát triển
nguồn hàng
nguồn lợi
nguồn lửa
nguồn mật
nguồn mộ lính
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
nguồn phân
nguồn sáng
nguồn sáng an toàn
nguồn sông
nguồn sống
nguồn tai hoạ
nguồn thu
nguồn thuế
nguồn tin
nguồn tinh lực
nguồn tài nguyên
nguồn văn
nguồn âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:46