请输入您要查询的越南语单词:
单词
người trước hy sinh, người sau tiếp bước
释义
người trước hy sinh, người sau tiếp bước
前仆后继 <前面的人倒下来, 后面的人继续跟上去, 形容英勇奋斗, 不怕牺牲。>
前赴后继 <前面的人上去, 后面的人就跟上去, 形容踊跃前进, 连续不断。>
随便看
quả Tạng thanh
quả tạ xích
quả tật lê
quả tắc
quảu
quả văn quán
quả vải
quả vậy
quả vỏ cứng ít nước
quả xanh
quả xoài
quảy
quả ô liu
quả ô-liu
quả điếc
quả điều
quả đoán
quả đu đủ
quả đào
quả đào lông
quả đào mật
quả đào núi
quả đúng như vậy
quả đại
quả đấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:12