请输入您要查询的越南语单词:
单词
người từng trải
释义
người từng trải
老江湖 <指在外多年, 很有阅历, 外世圆滑的人。>
过来人 <对某事曾经有过亲身经历和体验的人。>
anh là người từng trải, đương nhiên rõ mọi lý lẽ trong đó.
你是过来人, 当然明白其中的道理。 老手 <对于某种事情富有经验的人。>
随便看
khóc thầm
khóc thống thiết
khóc to
khó có được
khóc đám ma
khó dò
khó dạy
khó dễ
khó dự đoán
khó giãy bày
khó giải quyết
khó giữ nổi
khó giữ vẹn toàn
khó giữ được
khó gặp mặt
khó hiểu
khó hiểu mà hiếm thấy
khó hoà giải
khó hoà hợp
khói
khói báo động
khói bếp
khói bụi
khói chiều
khói dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:26:58