请输入您要查询的越南语单词:
单词
người từng trải
释义
người từng trải
老江湖 <指在外多年, 很有阅历, 外世圆滑的人。>
过来人 <对某事曾经有过亲身经历和体验的人。>
anh là người từng trải, đương nhiên rõ mọi lý lẽ trong đó.
你是过来人, 当然明白其中的道理。 老手 <对于某种事情富有经验的人。>
随便看
nguyên tố phóng xạ
nguyên tố Plu-tô
nguyên tố tri-ti-um
nguyên tố u-ra-ni
nguyên tố Y-téc-bi
nguyên tố đất hiếm
nguyên tố Ơ-rô-pi
nguyên tử lượng
nguyên tử lực
nguyên tử số
nguyên tử đánh dấu
nguyên vì
hoa mai
hoa mai vàng
hoa mào gà
hoa màu
hoa màu trồng trên diện tích lớn
hoa màu vụ thu
hoa màu vụ đông
hoa Mã Lan
hoa móng tay
hoa mõm chó
hoa mơ
hoa mầu
hoa mẫu đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:17