请输入您要查询的越南语单词:
单词
người từng trải
释义
người từng trải
老江湖 <指在外多年, 很有阅历, 外世圆滑的人。>
过来人 <对某事曾经有过亲身经历和体验的人。>
anh là người từng trải, đương nhiên rõ mọi lý lẽ trong đó.
你是过来人, 当然明白其中的道理。 老手 <对于某种事情富有经验的人。>
随便看
thùng gỗ
thùng hoá vàng
thùng khí áp
thùng lặn
thùng nhiệt điện
thùng nhuộm
thùng nuôi ong
thùng nước
thùng nướng
thùng phân
thùng quà
thùng rác
thùng rỗng kêu to
thùng sắt tây
thùng thiếc
thùng thuốc súng
thùng thình
thùng thùng
thùng thơ
thùng thư
thùng treo
thùng tích thuỷ
thùng tô nô
thùng tưới
thùng xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:01