请输入您要查询的越南语单词:
单词
người vô sản
释义
người vô sản
无产者 <资本主义社会中不占有生产资料、靠出卖劳动力为生的雇佣工人。>
随便看
thói phép
thói quan liêu
thói quen
thói quen cũ
thói quen khó sửa
thói quen khó thay đổi
thói quen lâu ngày
thói quen thành tật
thói quen thâm căn cố đế
thói quen về ăn
thói thường
thói tật
thói tục
thói xấu
thói xấu khó sửa
thói ăn
thói đời
thói đời nóng lạnh
thóp
thóp dần
thóp thóp
thót
thô
thô bạo
thô bỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:03