请输入您要查询的越南语单词:
单词
nương nhờ người khác
释义
nương nhờ người khác
投靠 <前去依靠别人生活。>
随便看
sườn đê
sườn đồi
sưởi
sưởi nắng
sưởi điện
sượng
sượng mặt
sượng sượng
sượt
sượt sượt
sạ
sạch
sạch bong
sạch bách
sạch bóng
sạch gọn
sạch mắt
sạch nợ
sạch sành sanh
sạch sẽ
sạch trơn
sạch trụi
sạch túi
sạc pin
sạc điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:56:11