请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhoà
释义
nhoà
惝怳; 惝 <迷迷糊糊; 不清楚。也做惝恍。>
发花 <眼睛看东西模糊不清。>
漫漶 <文字、图画等因磨损或浸水受潮而模糊不清。>
模糊不清。
褪淡; 减薄。
随便看
đến nơi hẹn
đến nơi khác
đến nơi đến chốn
đến nước này
đến nỗi
đến sau
đến tháng
đến tháng khai hoa nở nhuỵ
đến tháng lâm bồn
đến tháng sanh nở
đến thăm
đến thăm đáp lễ
đến thẳng
đến thời hạn
đến tiếp sau
đến trường
đến trễ
đến tuổi
đến tận
đến tận bây giờ
đến tận nơi
đến tận nơi xem xét
đến với
đến vực thèm cá
đến đâu hay đến đó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:14:32