请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhoà
释义
nhoà
惝怳; 惝 <迷迷糊糊; 不清楚。也做惝恍。>
发花 <眼睛看东西模糊不清。>
漫漶 <文字、图画等因磨损或浸水受潮而模糊不清。>
模糊不清。
褪淡; 减薄。
随便看
học đánh cờ
học đêm
học đòi
học đòi một cách vụng về
học đòi văn vẻ
học đường
học đồ
họ Cơ
họ Cư
họ Cương
họ Cường
họ Cải
họ Cảnh
họ Cảo
họ Cấn
họ Cấp
họ Cấu
họ Cầm
họ Cần
họ Cầu
họ Cẩu
họ Cận
họ Cập
họ Cố
họ Cốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:36