请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhánh
释义
nhánh
瓣; 瓣儿 <常用于能够分开的物体。>
部门 <组成某一整体的部分或单位。>
岔 <分歧的; 由主干分出来的(道路)。>
mương to nhánh nhỏ.
大沟小岔。
汊港 <水流的分支。>
杈子 <植物的分枝。>
tỉa nhánh; tỉa cành.
打杈子(除去分枝)。
柯 <草木的枝茎。>
支; 支派; 枝条; 枝子 <由植物的主干上分出来的较细的茎。>
nhánh sông
支流。
随便看
thở
thở dài
thở dài thườn thượt
thở dốc
thở gấp
thở hít
thở hít nhân tạo
thở hơi
thở hơi cuối cùng
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở hổn hển
thở khò khè
thở không ra hơi
thở mạnh
thở ngắn than dài
thở ngắn thở dài
thở nặng nhọc
thở phì phì
thở phì phò
thở ra
thở ra hít vào
thở sâu
thở than
thở vắn than dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 5:03:32