请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 càng
释义 càng
 更加; 更; 更为 <副词, 表示程度上又深了一层或者数量上进一步增加或减少。>
 qua một đêm gió bấc, trời càng lạnh hơn.
 刮了一夜北风, 天更冷了。
 sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
 公家的书, 应该更加爱护。
 trời sáng dần, sao càng thưa hơn.
 天色渐亮, 晨星更加稀少了。
 还 <表示在某种程度之上有所增加或在某个范围之外有所补充。>
 弥; 更其; 一发; 益 <更加。>
 càng muốn che đậy, sự thật càng được phơi bày ra.
 欲盖弥彰。
 nếu xử lý không thoả đáng thì càng không thể thu xếp được.
 如果处理不当, 就一发不可收拾了。 尤; 特别 <更; 尤其。>
 càng; thái quá
 尤甚。
 ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
 月色白, 雪色尤白。
 尤为 <用在双音节的形容词或动词前, 表示在全体中或跟其他事物比较时特别突出。>
 逾; 越发 <更加。>
 càng hơn; quá mức
 逾甚
 qua Trung Thu, thời tiết càng mát mẻ
 过了中秋, 天气越发凉快了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:18:09