请输入您要查询的越南语单词:
单词
càng xe
释义
càng xe
车把 <骑车、推车、拉车时用手把住的部分。>
车辕 <大车前部驾牲口的两根直木。>
辕; 辕子; 车辕子 <车前驾牲畜的两根直木。>
một con ngựa kéo càng xe, mỗi con kéo một bộ.
一匹马驾辕, 一匹马拉套。
随便看
liên quan đến chung quanh
liên quan đến kiện tụng
liên quân
liên quốc
liên sáu
liên thanh
liên thôn
liên tiếp
liên tiếp từ
liên tiếp xuất hiện
liên toạ
liên toả
liên tưởng
liên tỉnh
liên tịch
liên tục
liên tục không ngừng
liên tục nhiều năm
liên tục tính
liên từ
liên tử
liên vận
Liên Xô
liên xướng
liên xưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 9:00:45