请输入您要查询的越南语单词:
单词
càng xe
释义
càng xe
车把 <骑车、推车、拉车时用手把住的部分。>
车辕 <大车前部驾牲口的两根直木。>
辕; 辕子; 车辕子 <车前驾牲畜的两根直木。>
một con ngựa kéo càng xe, mỗi con kéo một bộ.
一匹马驾辕, 一匹马拉套。
随便看
nguyên cáo
nguyên cảo
nguyên cớ
nguyên cựu
nguyên do sự việc
nguyên dạ
nguyên dạng
nguyên hàm số
nguyên hình
nguyên hình chất
nguyên khí
nguyên khúc
nguyên kiện
nguyên liệu
nguyên liệu bổ sung
nguyên liệu hàn
nguyên liệu làm giấy
nguyên liệu lõi
nguyên liệu phu
nguyên liệu thô
nguyên liệu vải
nguyên liệu vật liệu
nguyên là
nguyên lành
nguyên lãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:30:54