请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân khẩu
释义
nhân khẩu
家口 <家中人口。>
口; 丁; 人丁; 人口 <一户人家的人的总数。>
nhân khẩu trong nhà.
家口。
nhân khẩu đông đúc.
人丁兴旺。
生齿 <长出乳齿, 古时把已经长出乳齿的男女登入户籍, 后来借指人口、家口。>
nhân khẩu ngày càng đông.
生齿日繁。
食指 <比喻家庭人口。>
口子 <指人。>
随便看
không sơ hở
không sạch sẽ
không sảng khoái
không sản nghiệp
không sắc sảo
không sớm thì muộn
không sợ
không sợ hy sinh
không sợ nguy hiểm
không sợ sệt
không sợ thiệt thòi
không tha
không thanh mẫu
không tha thứ
không thay đổi
không theo chuẩn mực
không theo kịp
không theo luật lệ gì cả
không theo lệ thường
không theo quy tắc
không theo thứ tự
không theo vết mòn
không thiên vị
không thiết thực
không thiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:06:20