请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân ngôn
释义
nhân ngôn
砒霜; 砒 < 无机化合物, 是不纯的三氧化二砷, 白色粉末, 有时略带黄色或红色, 毒性很强, 可做杀虫药, 又可做杀鼠药。也叫白砒、红砒或信石, 有的地区叫红矾。>
随便看
vung vẩy
vun gốc
vun gốc cây con
vun luống
vun thêm
vun trồng
vun vút
vun xới
vun đất
vun đắp
vun đống
vu oan
vu oan giá hoạ
vu quy
vu siểm
vu sát
vu thác
vu tội
vu vơ
vu vạ
vuông
vuông chữ điền
vuông góc
vuông tròn
vuông vuông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:37:09