请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy cào bông
释义
máy cào bông
起绒机(纺织机械)。
随便看
ống hút
ống hơi
ống hơi nước
ống khoá
ống khói
ống kính
ống kính hoa
ống kính wide
ống loa
ống luật lữ
ống lót
ống lô
ống lăn
ống lăn mực
ống lạnh
ống lấy mẫu
ống lấy nước thử
ống lửa
ống máng
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
ống nghe bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 0:32:35