请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân rộng
释义
nhân rộng
开展 <从小向大发展。>
hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
植树造林活动已在全国开展起来。
随便看
tản cư
tảng
tảng băng
tảng băng trôi
tảng lờ
tảng sáng
tảng thịt
tảng thịt bò
tảng trống phanh
tảng tảng
tảng đá lớn
tảng đá to
tản khúc
tản mác
tản mát
tản mát hết
tản mạn
tản mạn khắp nơi
tản sáo
tản Viên
tản văn
tản đi khắp nơi
tả nội
tảo biển
tảo diệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:40