请输入您要查询的越南语单词:
单词
liều mạng
释义
liều mạng
不管不顾 < 指人莽撞。>
狠命 <用尽全力; 拼命。>
拼命; 拚命; 拼死; 死命; 舍命 <把性命豁出去。>
giãy giụa liều mạng.
死命挣扎。
亡命 < (冒险作恶的人)不顾性命。>
要命 <给人造成严重困难(着急或抱怨时说)。>
走险 <进行冒险活动。>
随便看
kinh thường
kinh truyện
kinh truyện thánh hiền
kinh trập
kinh tuyến
kinh tuyến Greenwich
kinh tuyến Tây
kinh tuyến từ
kinh tế
kinh tế cá thể
kinh tế có kế hoạch
kinh tế diêu dịch
kinh tế hàng hoá
kinh tế hàng hoá nhỏ
kinh tế học vĩ mô
kinh tế hộ gia đình
kinh tế hợp tác xã
kinh tế khó khăn
kinh tế không phồn vinh
kinh tế kế hoạch
kinh tế lao dịch
kinh tế nông nghiệp cá thể
kinh tế phú nông
kinh tế quốc doanh
kinh tế quốc dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:09:06