释义 |
nhân tạo | | | | | | 家种 <人工种植。> | | | biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo | | 把野生药材改为家种 | | | 人工 <人为的(区别于'自然'或'天然')。> | | | hô hấp nhân tạo. | | 人工呼吸。 | | | mưa nhân tạo. | | 人工降雨。 | | | 人造 <人工制造的, 非天然的。> | | | tơ nhân tạo. | | 人造纤维。 | | | băng nhân tạo. | | 人造冰。 | | | vệ tinh nhân tạo trái đất. | | 人造地球卫星。 | | | 义 <人工制造的(人体的部分)。> |
|