请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhân tạo
释义 nhân tạo
 家种 <人工种植。>
 biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
 把野生药材改为家种
 人工 <人为的(区别于'自然'或'天然')。>
 hô hấp nhân tạo.
 人工呼吸。
 mưa nhân tạo.
 人工降雨。
 人造 <人工制造的, 非天然的。>
 tơ nhân tạo.
 人造纤维。
 băng nhân tạo.
 人造冰。
 vệ tinh nhân tạo trái đất.
 人造地球卫星。
 义 <人工制造的(人体的部分)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:12