释义 |
ý tứ | | | | | | 构想 <构思。> | | | 口风; 话茬儿; 话口儿 <口气; 口吻。指话中透露出来的意思。> | | | trước hết hãy thăm dò ý tứ của anh ấy đã, xem anh ấy có bằng lòng đi không? | | 你先探探他的口风, 看他是不是愿意去。 眉眼高低 <脸上的表情。> | | | cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được. | | 你这人真不懂眉眼高低, 人家正发愁呢, 你还开玩笑。 |
|