请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ý tứ
释义 ý tứ
 构想 <构思。>
 口风; 话茬儿; 话口儿 <口气; 口吻。指话中透露出来的意思。>
 trước hết hãy thăm dò ý tứ của anh ấy đã, xem anh ấy có bằng lòng đi không?
 你先探探他的口风, 看他是不是愿意去。 眉眼高低 <脸上的表情。>
 cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
 你这人真不懂眉眼高低, 人家正发愁呢, 你还开玩笑。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:38