请输入您要查询的越南语单词:
单词
ý tưởng
释义
ý tưởng
构想 <形成的想法。>
đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
提出体制改革的构想。
心裁 <心中的设计筹划(指关于诗文、美术、建筑等的)。>
意想 <料想; 想像。>
bài dân ca này có ý tưởng mới lạ.
这首民歌意象新颖。 意象 <意境。>
随便看
thũng
thũng mật
thơ
thơ bài cú
thơ bốn chữ
thơ ca
thơ ca tụng
thơ châm biếm
thơ chúc mừng
thơ cũ
thơ cận thể
thơ cổ
thơ cổ động
thơ du tiên
thơ dại
thơ hoạ lại
thơ hồi âm
thơi
thơ luật trường thiên
thơm
thơm dịu
thơm giòn
thơm hắc
thơm lây
thơm mát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:52:12